Thứ Ba, 15 tháng 9, 2015

Bảng Báo Giá Chung Cư HH2A Linh Đàm Cập nhật ngày 15/09/2015

Bảng Báo Giá Chung Cư HH2A Linh Đàm 
Cập nhật ngày 15/09/2015
KĐT
Tòa nhà
Tầng
Phòng
Diện tích (m2)
Hướng ban công
Hướng cửa
Giá gốc (trđ)
Tiến độ TT
Chênh lệch
Giá tính/1m2

Thành tiền
Linh Đàm
HH2A
6
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
210
18.52
   1,523.12
Linh Đàm
HH2A
10
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
210
18.52
   1,523.12
Linh Đàm
HH2A
11
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
210
18.52
   1,523.12
Linh Đàm
HH2A
12
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
210
18.52
   1,523.12
Linh Đàm
HH2A
16
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
190
18.28
   1,503.12
Linh Đàm
HH2A
17
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
185
17.70
   1,455.76
Linh Đàm
HH2A
18
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
190
17.76
   1,460.76
Linh Đàm
HH2A
19
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
200
17.88
   1,470.76
Linh Đàm
HH2A
20
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
190
17.76
   1,460.76
Linh Đàm
HH2A
22
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
20%
210
17.49
   1,438.40
Linh Đàm
HH2A
26
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
20%
200
17.37
   1,428.40
Linh Đàm
HH2A
27
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
20%
185
17.18
   1,413.40
Linh Đàm
HH2A
33
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
20%
170
16.49
   1,356.05
Linh Đàm
HH2A
35
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
20%
180
16.61
   1,366.05
Linh Đàm
HH2A
39
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.905
20%
150
15.73
   1,293.69
Linh Đàm
HH2A
40
2
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.905
20%
90
15.00
   1,233.69












Linh Đàm
HH2A
3
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
155
17.15
   1,234.40
Linh Đàm
HH2A
6
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
10
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
11
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
12
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
220
18.56
   1,335.38
Linh Đàm
HH2A
16
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
17
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
210
17.92
   1,289.40
Linh Đàm
HH2A
18
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.64
   1,269.40
Linh Đàm
HH2A
19
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
200
17.78
   1,279.40
Linh Đàm
HH2A
20
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.64
   1,269.40
Linh Đàm
HH2A
22
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.42
   1,253.42
Linh Đàm
HH2A
26
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
190
17.14
   1,233.42
Linh Đàm
HH2A
27
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.42
   1,253.42
Linh Đàm
HH2A
30
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
190
16.64
   1,197.44
Linh Đàm
HH2A
33
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
170
16.36
   1,177.44
Linh Đàm
HH2A
35
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
180
16.50
   1,187.44
Linh Đàm
HH2A
39
4
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
160
15.72
   1,131.46












Linh Đàm
HH2A
6
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
200
18.34
   1,289.96
Linh Đàm
HH2A
10
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
200
18.34
   1,289.96
Linh Đàm
HH2A
11
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
200
18.34
   1,289.96
Linh Đàm
HH2A
12
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
220
18.63
   1,309.96
Linh Đàm
HH2A
16
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.49
   1,299.96
Linh Đàm
HH2A
17
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
210
17.99
   1,264.80
Linh Đàm
HH2A
18
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.70
   1,244.80
Linh Đàm
HH2A
19
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.70
   1,244.80
Linh Đàm
HH2A
20
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.70
   1,244.80
Linh Đàm
HH2A
22
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
200
17.34
   1,219.64
Linh Đàm
HH2A
26
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
180
17.06
   1,199.64
Linh Đàm
HH2A
27
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.49
   1,229.64
Linh Đàm
HH2A
30
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
190
16.70
   1,174.48
Linh Đàm
HH2A
36
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
180
16.06
   1,129.32
Linh Đàm
HH2A
39
6
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
160
15.78
   1,109.32












Linh Đàm
HH2A
10
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
200
18.34
   1,289.96
Linh Đàm
HH2A
11
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
200
18.34
   1,289.96
Linh Đàm
HH2A
12
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
220
18.63
   1,309.96
Linh Đàm
HH2A
16
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.49
   1,299.96
Linh Đàm
HH2A
17
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
210
17.99
   1,264.80
Linh Đàm
HH2A
18
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.70
   1,244.80
Linh Đàm
HH2A
19
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.70
   1,244.80
Linh Đàm
HH2A
20
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.70
   1,244.80
Linh Đàm
HH2A
22
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
200
17.34
   1,219.64
Linh Đàm
HH2A
26
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
180
17.06
   1,199.64
Linh Đàm
HH2A
27
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.49
   1,229.64
Linh Đàm
HH2A
39
8
70.32
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
160
15.78
   1,109.32












Linh Đàm
HH2A
10
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
11
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
12
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
220
18.56
   1,335.38
Linh Đàm
HH2A
15
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
190
18.14
   1,305.38
Linh Đàm
HH2A
16
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
18.42
   1,325.38
Linh Đàm
HH2A
17
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
210
17.92
   1,289.40
Linh Đàm
HH2A
18
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.64
   1,269.40
Linh Đàm
HH2A
19
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
200
17.78
   1,279.40
Linh Đàm
HH2A
20
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
190
17.64
   1,269.40
Linh Đàm
HH2A
21
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
220
17.56
   1,263.42
Linh Đàm
HH2A
22
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.42
   1,253.42
Linh Đàm
HH2A
25
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.42
   1,253.42
Linh Đàm
HH2A
26
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
190
17.14
   1,233.42
Linh Đàm
HH2A
27
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
210
17.42
   1,253.42
Linh Đàm
HH2A
36
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
180
16.00
   1,151.46
Linh Đàm
HH2A
39
10
71.96
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
160
15.72
   1,131.46












Linh Đàm
HH2A
10
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
250
19.00
   1,563.12
Linh Đàm
HH2A
11
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
240
18.88
   1,553.12
Linh Đàm
HH2A
15
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
220
18.64
   1,533.12
Linh Đàm
HH2A
16
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.965
20%
240
18.88
   1,553.12
Linh Đàm
HH2A
17
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
200
17.88
   1,470.76
Linh Đàm
HH2A
19
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
230
18.25
   1,500.76
Linh Đàm
HH2A
20
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15.45
20%
220
18.12
   1,490.76
Linh Đàm
HH2A
22
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
20%
240
17.85
   1,468.40
Linh Đàm
HH2A
26
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
20%
200
17.37
   1,428.40
Linh Đàm
HH2A
27
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
20%
185
17.18
   1,413.40
Linh Đàm
HH2A
36
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.905
20%
210
16.46
   1,353.69
Linh Đàm
HH2A
39
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.905
20%
180
16.09
   1,323.69
Linh Đàm
HH2A
40
12
82.25
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.905
20%
120
15.36
   1,263.69












Linh Đàm
HH2A
10
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15.5
20%
230
19.64
   1,091.65
Linh Đàm
HH2A
11
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15.5
20%
230
19.64
   1,091.65
Linh Đàm
HH2A
12
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15.5
20%
250
20.00
   1,111.65
Linh Đàm
HH2A
15
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15.5
20%
210
19.28
   1,071.65
Linh Đàm
HH2A
17
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
195
18.51
   1,028.85
Linh Đàm
HH2A
19
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
220
18.96
   1,053.85
Linh Đàm
HH2A
20
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
225
19.05
   1,058.85
Linh Đàm
HH2A
26
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
220
17.96
      998.26
Linh Đàm
HH2A
29
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
225
18.05
   1,003.26
Linh Đàm
HH2A
36
14
55.59
Tây Nam
Đông Nam
13.5
20%
210
17.28
      960.47












Linh Đàm
HH2A
11
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
120
18.02
      858.11
Linh Đàm
HH2A
10
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
125
18.12
      863.11
Linh Đàm
HH2A
12
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
110
17.81
      848.11
Linh Đàm
HH2A
16
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
120
18.02
      858.11
Linh Đàm
HH2A
17
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
100
17.10
      814.30
Linh Đàm
HH2A
19
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
120
17.52
      834.30
Linh Đàm
HH2A
20
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
120
17.52
      834.30
Linh Đàm
HH2A
27
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
100
16.60
      790.49
Linh Đàm
HH2A
34
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
120
17.02
      810.49
Linh Đàm
HH2A
39
16
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
90
15.39
      732.87












Linh Đàm
HH2A
4
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
100
17.70
      804.94
Linh Đàm
HH2A
11
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
120
18.14
      824.94
Linh Đàm
HH2A
10
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
125
18.25
      829.94
Linh Đàm
HH2A
12
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
110
17.92
      814.94
Linh Đàm
HH2A
14
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
100
17.70
      804.94
Linh Đàm
HH2A
16
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
120
18.14
      824.94
Linh Đàm
HH2A
17
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
100
17.20
      782.20
Linh Đàm
HH2A
19
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
17.64
      802.20
Linh Đàm
HH2A
20
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
17.64
      802.20
Linh Đàm
HH2A
22
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
125
17.25
      784.46
Linh Đàm
HH2A
27
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
100
16.70
      759.46
Linh Đàm
HH2A
36
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
105
15.81
      718.98
Linh Đàm
HH2A
37
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
120
16.14
      733.98
Linh Đàm
HH2A
39
18
45.48
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
90
15.48
      703.98












Linh Đàm
HH2A
10
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15.5
20%
250
20.00
   1,111.65
Linh Đàm
HH2A
11
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15.5
20%
230
19.64
   1,091.65
Linh Đàm
HH2A
12
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15.5
20%
250
20.00
   1,111.65
Linh Đàm
HH2A
14
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
19.28
   1,071.65
Linh Đàm
HH2A
15
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15.5
20%
210
19.28
   1,071.65
Linh Đàm
HH2A
17
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
195
18.51
   1,028.85
Linh Đàm
HH2A
18
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
225
19.05
   1,058.85
Linh Đàm
HH2A
19
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
220
18.96
   1,053.85
Linh Đàm
HH2A
20
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
225
19.05
   1,058.85
Linh Đàm
HH2A
25
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
20%
235
18.73
   1,041.06
Linh Đàm
HH2A
26
20
55.59
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
20%
220
18.46
   1,026.06












Linh Đàm
HH2A
10
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
380
20.59
   1,693.12
Linh Đàm
HH2A
14
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
TT


Linh Đàm
HH2A
15
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
350
20.22
   1,663.12
Linh Đàm
HH2A
17
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
450
20.92
   1,720.76
Linh Đàm
HH2A
18
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
350
19.71
   1,620.76
Linh Đàm
HH2A
19
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
340
19.58
   1,610.76
Linh Đàm
HH2A
20
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
320
19.34
   1,590.76
Linh Đàm
HH2A
21
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
20%
350
19.19
   1,578.40
Linh Đàm
HH2A
22
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
20%
400
19.80
   1,628.40
Linh Đàm
HH2A
24
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
20%
TT


Linh Đàm
HH2A
26
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
20%
TT


Linh Đàm
HH2A
30
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
20%
280
17.82
   1,466.05
Linh Đàm
HH2A
35
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
20%
300
18.07
   1,486.05
Linh Đàm
HH2A
36
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.905
20%
320
17.80
   1,463.69
Linh Đàm
HH2A
37
22
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.905
20%
350
18.16
   1,493.69












Linh Đàm
HH2A
10
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
260
19.11
   1,375.38
Linh Đàm
HH2A
12
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
18.97
   1,365.38
Linh Đàm
HH2A
15
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
240
18.84
   1,355.38
Linh Đàm
HH2A
16
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
18.97
   1,365.38
Linh Đàm
HH2A
17
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
250
18.47
   1,329.40
Linh Đàm
HH2A
18
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
255
18.54
   1,334.40
Linh Đàm
HH2A
19
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
250
18.47
   1,329.40
Linh Đàm
HH2A
20
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
270
18.75
   1,349.40
Linh Đàm
HH2A
21
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
300
18.67
   1,343.42
Linh Đàm
HH2A
24
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
280
18.39
   1,323.42
Linh Đàm
HH2A
34
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
240
17.34
   1,247.44
Linh Đàm
HH2A
37
24
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
220
16.56
   1,191.46












Linh Đàm
HH2A
10
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
12
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
14
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
15
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
240
18.91
   1,329.96
Linh Đàm
HH2A
16
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
17
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
250
18.56
   1,304.80
Linh Đàm
HH2A
19
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
240
18.41
   1,294.80
Linh Đàm
HH2A
20
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
260
18.70
   1,314.80
Linh Đàm
HH2A
21
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
280
18.48
   1,299.64
Linh Đàm
HH2A
22
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
250
18.06
   1,269.64
Linh Đàm
HH2A
26
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
225
17.70
   1,244.64
Linh Đàm
HH2A
37
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
210
16.49
   1,159.32
Linh Đàm
HH2A
38
26
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
200
16.34
   1,149.32












Linh Đàm
HH2A
10
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
12
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
16
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
19.06
   1,339.96
Linh Đàm
HH2A
17
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
220
18.13
   1,274.80
Linh Đàm
HH2A
19
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
240
18.41
   1,294.80
Linh Đàm
HH2A
20
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
270
18.84
   1,324.80
Linh Đàm
HH2A
21
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
300
18.77
   1,319.64
Linh Đàm
HH2A
22
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
250
18.06
   1,269.64
Linh Đàm
HH2A
26
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
225
17.70
   1,244.64
Linh Đàm
HH2A
37
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
210
16.49
   1,159.32
Linh Đàm
HH2A
38
28
70.32
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
200
16.34
   1,149.32












Linh Đàm
HH2A
10
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
260
19.11
   1,375.38
Linh Đàm
HH2A
12
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
18.97
   1,365.38
Linh Đàm
HH2A
16
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
250
18.97
   1,365.38
Linh Đàm
HH2A
17
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
250
18.47
   1,329.40
Linh Đàm
HH2A
18
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
250
18.47
   1,329.40
Linh Đàm
HH2A
19
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
250
18.47
   1,329.40
Linh Đàm
HH2A
20
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
270
18.75
   1,349.40
Linh Đàm
HH2A
22
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
260
18.11
   1,303.42
Linh Đàm
HH2A
32
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
250
17.47
   1,257.44
Linh Đàm
HH2A
36
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
240
16.84
   1,211.46
Linh Đàm
HH2A
37
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
220
16.56
   1,191.46
Linh Đàm
HH2A
38
30
71.96
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
220
16.56
   1,191.46












Linh Đàm
HH2A
10
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
350
20.22
   1,663.12
Linh Đàm
HH2A
11
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
350
20.22
   1,663.12
Linh Đàm
HH2A
15
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
290
19.49
   1,603.12
Linh Đàm
HH2A
16
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
20%
290
19.49
   1,603.12
Linh Đàm
HH2A
17
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
280
18.85
   1,550.76
Linh Đàm
HH2A
18
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
290
18.98
   1,560.76
Linh Đàm
HH2A
21
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
TT


Linh Đàm
HH2A
26
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.45
20%
TT


Linh Đàm
HH2A
37
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.905
20%
300
17.55
   1,443.69
Linh Đàm
HH2A
38
32
82.25
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.905
20%
300
17.55
   1,443.69












Linh Đàm
HH2A
11
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15.5
20%
200
19.10
   1,061.65
Linh Đàm
HH2A
12
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15.5
20%
210
19.28
   1,071.65
Linh Đàm
HH2A
15
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15.5
20%
200
19.10
   1,061.65
Linh Đàm
HH2A
16
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15.5
20%
180
18.74
   1,041.65
Linh Đàm
HH2A
17
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
195
18.51
   1,028.85
Linh Đàm
HH2A
18
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
200
18.60
   1,033.85
Linh Đàm
HH2A
19
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
195
18.51
   1,028.85
Linh Đàm
HH2A
20
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
195
18.51
   1,028.85
Linh Đàm
HH2A
21
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
14.5
20%
200
18.10
   1,006.06
Linh Đàm
HH2A
22
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
14.5
20%
200
18.10
   1,006.06
Linh Đàm
HH2A
25
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
14.5
20%
200
18.10
   1,006.06
Linh Đàm
HH2A
26
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
14.5
20%
210
18.28
   1,016.06
Linh Đàm
HH2A
37
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
13.5
20%
200
17.10
      950.47
Linh Đàm
HH2A
38
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
13.5
20%
200
17.10
      950.47
Linh Đàm
HH2A
39
34
55.59
Đông Bắc
Tây Bắc
13.5
20%
170
16.56
      920.47












Linh Đàm
HH2A
12
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
110
17.81
      848.11
Linh Đàm
HH2A
16
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15.5
20%
110
17.81
      848.11
Linh Đàm
HH2A
17
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
110
17.31
      824.30
Linh Đàm
HH2A
19
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
100
17.10
      814.30
Linh Đàm
HH2A
20
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
100
17.10
      814.30
Linh Đàm
HH2A
21
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
120
17.02
      810.49
Linh Đàm
HH2A
22
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
120
17.02
      810.49
Linh Đàm
HH2A
27
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
20%
95
16.49
      785.49
Linh Đàm
HH2A
29
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
110
16.31
      776.68
Linh Đàm
HH2A
36
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
110
15.81
      752.87
Linh Đàm
HH2A
37
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
80
15.18
      722.87
Linh Đàm
HH2A
38
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
80
15.18
      722.87
Linh Đàm
HH2A
39
36
47.62
Đông Nam
Tây Bắc
13.5
20%
85
15.28
      727.87












Linh Đàm
HH2A
12
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
110
17.90
      820.52
Linh Đàm
HH2A
16
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
15.5
20%
110
17.90
      820.52
Linh Đàm
HH2A
17
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
110
17.40
      797.60
Linh Đàm
HH2A
18
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
95
17.07
      782.60
Linh Đàm
HH2A
19
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
100
17.18
      787.60
Linh Đàm
HH2A
20
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
100
17.18
      787.60
Linh Đàm
HH2A
21
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
120
17.12
      784.68
Linh Đàm
HH2A
22
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
110
16.90
      774.68
Linh Đàm
HH2A
24
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
120
17.12
      784.68
Linh Đàm
HH2A
27
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
20%
95
16.57
      759.68
Linh Đàm
HH2A
38
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
85
15.35
      703.84
Linh Đàm
HH2A
39
38
45.84
Tây Bắc
Đông Nam
13.5
20%
85
15.35
      703.84












Linh Đàm
HH2A
10
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15.5
20%
200
19.10
   1,061.65
Linh Đàm
HH2A
12
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15.5
20%
210
19.28
   1,071.65
Linh Đàm
HH2A
15
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15.5
20%
200
19.10
   1,061.65
Linh Đàm
HH2A
16
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15.5
20%
180
18.74
   1,041.65
Linh Đàm
HH2A
17
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
190
18.42
   1,023.85
Linh Đàm
HH2A
18
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
200
18.60
   1,033.85
Linh Đàm
HH2A
19
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
200
18.60
   1,033.85
Linh Đàm
HH2A
20
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
195
18.51
   1,028.85
Linh Đàm
HH2A
22
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
14.5
20%
200
18.10
   1,006.06
Linh Đàm
HH2A
25
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
14.5
20%
200
18.10
   1,006.06
Linh Đàm
HH2A
26
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
14.5
20%
210
18.28
   1,016.06
Linh Đàm
HH2A
38
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
13.5
20%
200
17.10
      950.47
Linh Đàm
HH2A
39
40
55.59
Đông Bắc
Đông Nam
13.5
20%
170
16.56
      920.47












Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét