Bảng Báo Giá Chung Cư HH1B Linh Đàm
Cập nhật ngày 18/01/2015
KĐT
|
Tòa nhà
|
Tầng
|
Phòng
|
Diện tích (m2)
|
Hướng ban công
|
Hướng cửa
|
Giá gốc (trđ)
|
Tiến độ TT
|
Chênh lệch
|
Giá tính/1m2
|
Thành tiền
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.45
|
20%
|
40
|
15.97
|
1,218.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
8
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.965
|
20%
|
60
|
16.75
|
1,277.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
10
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.965
|
20%
|
75
|
16.95
|
1,292.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
11
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.965
|
20%
|
80
|
17.01
|
1,297.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.965
|
20%
|
60
|
16.75
|
1,277.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.45
|
20%
|
95
|
16.70
|
1,273.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.965
|
20%
|
80
|
17.01
|
1,297.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
19
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.45
|
20%
|
70
|
16.37
|
1,248.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
21
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.935
|
20%
|
80
|
15.98
|
1,219.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.935
|
20%
|
80
|
15.98
|
1,219.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.935
|
20%
|
90
|
16.12
|
1,229.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.935
|
20%
|
100
|
16.25
|
1,239.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
31
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.42
|
20%
|
70
|
15.34
|
1,169.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.42
|
20%
|
130
|
16.12
|
1,229.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.42
|
20%
|
55
|
15.14
|
1,154.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
13.905
|
20%
|
60
|
14.69
|
1,120.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
39
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
13.905
|
20%
|
35
|
14.36
|
1,095.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
2
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
13.905
|
20%
|
25
|
14.23
|
1,085.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.0
|
20%
|
15
|
15.22
|
1,020.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
8
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
30
|
15.95
|
1,069.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
10
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
40
|
16.10
|
1,079.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.0
|
20%
|
55
|
15.82
|
1,060.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
35
|
16.02
|
1,074.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
40
|
16.10
|
1,079.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
60
|
16.39
|
1,099.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.0
|
20%
|
40
|
15.60
|
1,045.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
19
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.0
|
20%
|
45
|
15.67
|
1,050.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
30
|
15.45
|
1,035.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
21
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.10
|
1,012.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
25
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.10
|
1,012.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
25
|
14.87
|
997.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
70
|
15.54
|
1,042.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
30
|
14.45
|
968.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
30
|
14.45
|
968.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
25
|
13.87
|
930.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
39
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
25
|
13.87
|
930.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
4
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
20
|
13.80
|
925.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
15
|
15.23
|
997.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
10
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
40
|
16.11
|
1,055.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
11
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
40
|
16.11
|
1,055.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
50
|
15.76
|
1,032.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
35
|
16.03
|
1,050.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
40
|
16.11
|
1,055.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
50
|
16.26
|
1,065.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
30
|
15.46
|
1,012.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
18
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
40
|
15.61
|
1,022.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
19
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
40
|
15.61
|
1,022.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
22
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.11
|
990.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.11
|
990.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.11
|
990.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
25
|
14.88
|
975.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
6
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
20
|
13.81
|
904.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
50
|
15.76
|
1,032.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
35
|
16.03
|
1,050.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
50
|
16.26
|
1,065.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
50
|
15.76
|
1,032.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
18
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
45
|
15.69
|
1,027.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
50
|
15.76
|
1,032.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
21
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
70
|
15.57
|
1,020.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
22
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
70
|
15.57
|
1,020.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
50
|
15.26
|
1,000.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
25
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
45
|
15.19
|
995.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.11
|
990.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
70
|
15.57
|
1,020.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
50
|
14.76
|
967.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
30
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
40
|
14.61
|
957.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
35
|
14.53
|
952.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
8
|
65.52
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
20
|
13.81
|
904.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
5
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
90
|
16.84
|
1,129.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
9
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
140
|
17.59
|
1,179.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
10
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
130
|
17.44
|
1,169.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
125
|
16.86
|
1,130.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
120
|
16.29
|
1,092.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
110
|
16.14
|
1,082.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
30
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
120
|
15.79
|
1,058.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
31
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
115
|
15.72
|
1,053.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
100
|
15.49
|
1,038.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
90
|
15.34
|
1,028.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
80
|
15.19
|
1,018.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
80
|
15.19
|
1,018.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
90
|
15.34
|
1,028.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
10
|
67.04
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
40
|
14.10
|
945.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
3
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.45
|
20%
|
190
|
17.94
|
1,368.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.45
|
20%
|
TT
| ||
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.965
|
20%
|
200
|
18.59
|
1,417.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
19
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
15.45
|
20%
|
240
|
18.60
|
1,418.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.935
|
20%
|
210
|
17.69
|
1,349.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.935
|
20%
|
210
|
17.69
|
1,349.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.420
|
20%
|
190
|
16.91
|
1,289.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
14.420
|
20%
|
170
|
16.65
|
1,269.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
12
|
76.27
|
Đông Bắc ô góc
|
Tây Nam
|
13.905
|
20%
|
160
|
16.00
|
1,220.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
130
|
17.34
|
963.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
150
|
18.20
|
1,011.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
150
|
17.70
|
983.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
21
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
170
|
17.56
|
976.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
130
|
16.84
|
936.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
31
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
120
|
16.16
|
898.26
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
120
|
16.16
|
898.26
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
120
|
16.16
|
898.26
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
115
|
16.07
|
893.26
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
14
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
110
|
15.98
|
888.26
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
20
|
15.94
|
724.94
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
19
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
40
|
15.88
|
722.20
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
30
|
15.16
|
689.46
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
20
|
14.94
|
679.46
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
30
|
15.16
|
689.46
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
20
|
14.44
|
656.72
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
16
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
10
|
13.72
|
623.98
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
20
|
15.44
|
702.20
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
20
|
15.44
|
702.20
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
18
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
35
|
15.77
|
717.20
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
25
|
15.05
|
684.46
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
20
|
14.44
|
656.72
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
39
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
15
|
13.83
|
628.98
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
18
|
45.48
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
10
|
13.72
|
623.98
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
3
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
140
|
17.52
|
973.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
8
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
150
|
18.20
|
1,011.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
11
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
140
|
18.02
|
1,001.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
150
|
18.20
|
1,011.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
150
|
18.20
|
1,011.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
18
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
150
|
17.70
|
983.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
150
|
17.20
|
956.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
21
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
160
|
17.38
|
966.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
120
|
16.66
|
926.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
150
|
17.20
|
956.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
20
|
55.59
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
120
|
16.16
|
898.26
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
5
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
150
|
17.42
|
1,328.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
6
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
160
|
18.06
|
1,377.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
11
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
180
|
18.33
|
1,397.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
170
|
17.68
|
1,348.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
160
|
18.06
|
1,377.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
175
|
18.26
|
1,392.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
170
|
17.68
|
1,348.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
170
|
17.68
|
1,348.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
22
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
TT
| ||
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
170
|
17.16
|
1,309.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
175
|
17.23
|
1,314.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
165
|
17.10
|
1,304.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
170
|
17.16
|
1,309.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.42
|
20%
|
170
|
16.65
|
1,269.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
30
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.42
|
20%
|
130
|
16.12
|
1,229.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.42
|
20%
|
120
|
15.99
|
1,219.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.42
|
20%
|
95
|
15.67
|
1,194.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
38
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
90
|
15.09
|
1,150.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
39
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
85
|
15.02
|
1,145.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
22
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
85
|
15.02
|
1,145.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
15
|
15.22
|
1,020.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
50
|
15.75
|
1,055.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
60
|
16.39
|
1,099.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
18
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
50
|
15.75
|
1,055.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
30
|
14.95
|
1,002.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
50
|
15.25
|
1,022.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
60
|
15.39
|
1,032.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
50
|
15.25
|
1,022.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.10
|
1,012.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.10
|
1,012.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
50
|
14.75
|
988.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
32
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
30
|
14.45
|
968.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
40
|
14.60
|
978.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
37
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
25
|
14.37
|
963.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
38
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
15
|
14.22
|
953.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
24
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
15
|
13.72
|
920.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
15
|
15.23
|
997.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
7
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
20
|
15.81
|
1,035.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
11
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
20
|
15.81
|
1,035.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
50
|
16.26
|
1,065.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
30
|
15.96
|
1,045.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
20
|
15.31
|
1,002.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
18
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
25
|
15.38
|
1,007.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
19
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
25
|
15.38
|
1,007.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
21
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
25
|
14.88
|
975.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
23
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
50
|
15.26
|
1,000.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
30
|
14.96
|
980.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
35
|
15.03
|
985.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
10
|
14.65
|
960.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
33
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
15
|
13.73
|
899.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
38
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
15
|
13.73
|
899.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
26
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
15
|
13.73
|
899.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
5
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
25
|
15.88
|
1,040.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
50
|
16.26
|
1,065.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
50
|
16.26
|
1,065.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
50
|
16.26
|
1,065.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
25
|
15.38
|
1,007.80
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.11
|
990.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
40
|
15.11
|
990.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
28
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
30
|
14.96
|
980.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
38
|
28
|
65.52
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
20
|
14.31
|
937.28
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
30
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
45
|
15.67
|
1,050.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
30
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
55
|
16.32
|
1,094.12
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
30
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
35
|
15.52
|
1,040.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
30
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
50
|
15.25
|
1,022.08
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
34
|
30
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
30
|
14.45
|
968.56
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
30
|
67.04
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
15
|
13.72
|
920.04
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
50
|
16.11
|
1,228.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
5
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
55
|
16.69
|
1,272.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
6
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
90
|
17.15
|
1,307.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
8
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
100
|
17.28
|
1,317.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
11
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
80
|
17.01
|
1,297.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12A
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
95
|
16.70
|
1,273.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
95
|
17.21
|
1,312.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
80
|
17.01
|
1,297.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
16
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.965
|
20%
|
100
|
17.28
|
1,317.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
15.450
|
20%
|
90
|
16.63
|
1,268.37
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
22
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
100
|
16.25
|
1,239.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
25
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
90
|
16.12
|
1,229.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
100
|
16.25
|
1,239.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.935
|
20%
|
80
|
15.98
|
1,219.09
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
29
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
14.420
|
20%
|
100
|
15.73
|
1,199.81
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
80
|
14.95
|
1,140.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
37
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
60
|
14.69
|
1,120.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
38
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
30
|
14.30
|
1,090.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
32
|
76.27
|
Tây Nam ô góc
|
Đông Bắc
|
13.905
|
20%
|
30
|
14.30
|
1,090.53
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
34
|
55.59
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
75
|
16.35
|
908.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
34
|
55.59
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
65
|
16.17
|
898.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
22
|
34
|
55.59
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
80
|
15.94
|
886.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
34
|
55.59
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
70
|
15.76
|
876.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
34
|
55.59
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
70
|
15.76
|
876.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
5
|
15.10
|
719.30
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
5
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
5
|
15.60
|
743.11
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
7
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
10
|
15.71
|
748.11
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
8
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
5
|
15.60
|
743.11
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
10
|
15.71
|
748.11
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15.5
|
20%
|
10
|
15.71
|
748.11
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
15
|
20%
|
5
| ||
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
5
|
14.60
|
695.49
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
26
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
5
|
14.60
|
695.49
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14.5
|
20%
|
5
|
14.60
|
695.49
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
30
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
10
|
14.21
|
676.68
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
5
|
14.10
|
671.68
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
36
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
14
|
20%
|
10
|
14.21
|
676.68
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
36
|
47.62
|
Đông Nam
|
Tây Nam
|
13.5
|
20%
|
10
|
13.71
|
652.87
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
4
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
5
|
15.11
|
692.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
5
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
5
|
15.61
|
715.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
12
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
10
|
15.72
|
720.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
15
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
10
|
15.72
|
720.52
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
5
|
15.11
|
692.60
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
24
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
5
|
14.61
|
669.68
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
25
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
15
|
14.83
|
679.68
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
27
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
5
|
14.61
|
669.68
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
5
|
14.11
|
646.76
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
40
|
38
|
45.84
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
13.5
|
20%
|
10
|
13.72
|
628.84
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
14
|
40
|
55.59
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15.5
|
20%
|
60
|
16.58
|
921.65
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
17
|
40
|
55.59
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
80
|
16.44
|
913.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
20
|
40
|
55.59
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
15
|
20%
|
65
|
16.17
|
898.85
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
22
|
40
|
55.59
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
14.5
|
20%
|
80
|
15.94
|
886.06
|
Linh Đàm
|
HH1B
|
35
|
40
|
55.59
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
14
|
20%
|
60
|
15.08
|
838.26
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét