Chủ Nhật, 18 tháng 1, 2015

Bảng Báo Giá Chung Cư HH1B Linh Đàm cập nhật ngày 18/01/2015

Bảng Báo Giá Chung Cư HH1B Linh Đàm 
Cập nhật ngày 18/01/2015

KĐT
Tòa nhà
Tầng
Phòng
Diện tích (m2)
Hướng ban công
Hướng cửa
Giá gốc (trđ)
Tiến độ TT
Chênh lệch
Giá tính/1m2

Thành tiền
Linh Đàm
HH1B
4
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.45
20%
40
15.97
      1,218.37
Linh Đàm
HH1B
8
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.965
20%
60
16.75
      1,277.65
Linh Đàm
HH1B
10
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.965
20%
75
16.95
      1,292.65
Linh Đàm
HH1B
11
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.965
20%
80
17.01
      1,297.65
Linh Đàm
HH1B
12
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.965
20%
60
16.75
      1,277.65
Linh Đàm
HH1B
12A
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.45
20%
95
16.70
      1,273.37
Linh Đàm
HH1B
16
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.965
20%
80
17.01
      1,297.65
Linh Đàm
HH1B
19
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.45
20%
70
16.37
      1,248.37
Linh Đàm
HH1B
21
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.935
20%
80
15.98
      1,219.09
Linh Đàm
HH1B
23
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.935
20%
80
15.98
      1,219.09
Linh Đàm
HH1B
24
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.935
20%
90
16.12
      1,229.09
Linh Đàm
HH1B
26
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.935
20%
100
16.25
      1,239.09
Linh Đàm
HH1B
31
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.42
20%
70
15.34
      1,169.81
Linh Đàm
HH1B
32
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.42
20%
130
16.12
      1,229.81
Linh Đàm
HH1B
33
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.42
20%
55
15.14
      1,154.81
Linh Đàm
HH1B
36
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
13.905
20%
60
14.69
      1,120.53
Linh Đàm
HH1B
39
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
13.905
20%
35
14.36
      1,095.53
Linh Đàm
HH1B
40
2
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
13.905
20%
25
14.23
      1,085.53












Linh Đàm
HH1B
4
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.0
20%
15
15.22
      1,020.60
Linh Đàm
HH1B
8
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
30
15.95
      1,069.12
Linh Đàm
HH1B
10
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
40
16.10
      1,079.12
Linh Đàm
HH1B
12A
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.0
20%
55
15.82
      1,060.60
Linh Đàm
HH1B
14
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
35
16.02
      1,074.12
Linh Đàm
HH1B
15
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
40
16.10
      1,079.12
Linh Đàm
HH1B
16
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
60
16.39
      1,099.12
Linh Đàm
HH1B
17
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.0
20%
40
15.60
      1,045.60
Linh Đàm
HH1B
19
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.0
20%
45
15.67
      1,050.60
Linh Đàm
HH1B
20
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
30
15.45
      1,035.60
Linh Đàm
HH1B
21
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
40
15.10
      1,012.08
Linh Đàm
HH1B
25
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
40
15.10
      1,012.08
Linh Đàm
HH1B
27
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
25
14.87
         997.08
Linh Đàm
HH1B
28
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
70
15.54
      1,042.08
Linh Đàm
HH1B
32
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
30
14.45
         968.56
Linh Đàm
HH1B
33
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
30
14.45
         968.56
Linh Đàm
HH1B
36
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
13.5
20%
25
13.87
         930.04
Linh Đàm
HH1B
39
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
13.5
20%
25
13.87
         930.04
Linh Đàm
HH1B
40
4
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
13.5
20%
20
13.80
         925.04












Linh Đàm
HH1B
4
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
15
15.23
         997.80
Linh Đàm
HH1B
10
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
40
16.11
      1,055.56
Linh Đàm
HH1B
11
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
40
16.11
      1,055.56
Linh Đàm
HH1B
12A
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
50
15.76
      1,032.80
Linh Đàm
HH1B
14
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
35
16.03
      1,050.56
Linh Đàm
HH1B
15
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
40
16.11
      1,055.56
Linh Đàm
HH1B
16
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
50
16.26
      1,065.56
Linh Đàm
HH1B
17
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
30
15.46
      1,012.80
Linh Đàm
HH1B
18
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
40
15.61
      1,022.80
Linh Đàm
HH1B
19
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
40
15.61
      1,022.80
Linh Đàm
HH1B
22
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
40
15.11
         990.04
Linh Đàm
HH1B
23
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
40
15.11
         990.04
Linh Đàm
HH1B
26
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
40
15.11
         990.04
Linh Đàm
HH1B
27
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
25
14.88
         975.04
Linh Đàm
HH1B
34
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
20
14.31
         937.28
Linh Đàm
HH1B
35
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
20
14.31
         937.28
Linh Đàm
HH1B
40
6
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
13.5
20%
20
13.81
         904.52












Linh Đàm
HH1B
12A
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
50
15.76
      1,032.80
Linh Đàm
HH1B
14
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
35
16.03
      1,050.56
Linh Đàm
HH1B
16
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
50
16.26
      1,065.56
Linh Đàm
HH1B
17
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
50
15.76
      1,032.80
Linh Đàm
HH1B
18
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
45
15.69
      1,027.80
Linh Đàm
HH1B
20
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
50
15.76
      1,032.80
Linh Đàm
HH1B
21
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
70
15.57
      1,020.04
Linh Đàm
HH1B
22
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
70
15.57
      1,020.04
Linh Đàm
HH1B
24
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
50
15.26
      1,000.04
Linh Đàm
HH1B
25
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
45
15.19
         995.04
Linh Đàm
HH1B
26
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
40
15.11
         990.04
Linh Đàm
HH1B
28
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
70
15.57
      1,020.04
Linh Đàm
HH1B
29
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
50
14.76
         967.28
Linh Đàm
HH1B
30
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
40
14.61
         957.28
Linh Đàm
HH1B
35
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
35
14.53
         952.28
Linh Đàm
HH1B
40
8
65.52
Đông Bắc
Tây Nam
13.5
20%
20
13.81
         904.52












Linh Đàm
HH1B
5
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
90
16.84
      1,129.12
Linh Đàm
HH1B
9
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
140
17.59
      1,179.12
Linh Đàm
HH1B
10
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15.5
20%
130
17.44
      1,169.12
Linh Đàm
HH1B
23
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
15
20%
125
16.86
      1,130.60
Linh Đàm
HH1B
26
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
120
16.29
      1,092.08
Linh Đàm
HH1B
29
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
20%
110
16.14
      1,082.08
Linh Đàm
HH1B
30
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
120
15.79
      1,058.56
Linh Đàm
HH1B
31
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
115
15.72
      1,053.56
Linh Đàm
HH1B
32
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
100
15.49
      1,038.56
Linh Đàm
HH1B
33
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
90
15.34
      1,028.56
Linh Đàm
HH1B
34
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
80
15.19
      1,018.56
Linh Đàm
HH1B
35
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
80
15.19
      1,018.56
Linh Đàm
HH1B
36
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
14
20%
90
15.34
      1,028.56
Linh Đàm
HH1B
40
10
67.04
Đông Bắc
Tây Nam
13.5
20%
40
14.10
         945.04












Linh Đàm
HH1B
3
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.45
20%
190
17.94
      1,368.37
Linh Đàm
HH1B
12A
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.45
20%
TT


Linh Đàm
HH1B
14
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.965
20%
200
18.59
      1,417.65
Linh Đàm
HH1B
19
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
15.45
20%
240
18.60
      1,418.37
Linh Đàm
HH1B
23
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.935
20%
210
17.69
      1,349.09
Linh Đàm
HH1B
26
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.935
20%
210
17.69
      1,349.09
Linh Đàm
HH1B
33
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.420
20%
190
16.91
      1,289.81
Linh Đàm
HH1B
34
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
14.420
20%
170
16.65
      1,269.81
Linh Đàm
HH1B
36
12
76.27
Đông Bắc ô góc
Tây Nam
13.905
20%
160
16.00
      1,220.53












Linh Đàm
HH1B
4
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
15
20%
130
17.34
         963.85
Linh Đàm
HH1B
14
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
15.5
20%
150
18.20
      1,011.65
Linh Đàm
HH1B
20
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
15
20%
150
17.70
         983.85
Linh Đàm
HH1B
21
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
20%
170
17.56
         976.06
Linh Đàm
HH1B
27
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
20%
130
16.84
         936.06
Linh Đàm
HH1B
31
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14
20%
120
16.16
         898.26
Linh Đàm
HH1B
32
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14
20%
120
16.16
         898.26
Linh Đàm
HH1B
33
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14
20%
120
16.16
         898.26
Linh Đàm
HH1B
34
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14
20%
115
16.07
         893.26
Linh Đàm
HH1B
35
14
55.59
Tây Bắc
Đông Bắc
14
20%
110
15.98
         888.26












Linh Đàm
HH1B
14
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
15.5
20%
20
15.94
         724.94
Linh Đàm
HH1B
19
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
15
20%
40
15.88
         722.20
Linh Đàm
HH1B
23
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
20%
30
15.16
         689.46
Linh Đàm
HH1B
27
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
20%
20
14.94
         679.46
Linh Đàm
HH1B
28
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
20%
30
15.16
         689.46
Linh Đàm
HH1B
34
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
14
20%
20
14.44
         656.72
Linh Đàm
HH1B
40
16
45.48
Tây Bắc
Đông Bắc
13.5
20%
10
13.72
         623.98












Linh Đàm
HH1B
12A
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
15
20%
20
15.44
         702.20
Linh Đàm
HH1B
17
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
15
20%
20
15.44
         702.20
Linh Đàm
HH1B
18
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
15
20%
35
15.77
         717.20
Linh Đàm
HH1B
28
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
20%
25
15.05
         684.46
Linh Đàm
HH1B
34
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
14
20%
20
14.44
         656.72
Linh Đàm
HH1B
39
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
13.5
20%
15
13.83
         628.98
Linh Đàm
HH1B
40
18
45.48
Tây Bắc
Tây Nam
13.5
20%
10
13.72
         623.98












Linh Đàm
HH1B
3
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
15
20%
140
17.52
         973.85
Linh Đàm
HH1B
8
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
15.5
20%
150
18.20
      1,011.65
Linh Đàm
HH1B
11
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
15.5
20%
140
18.02
      1,001.65
Linh Đàm
HH1B
14
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
15.5
20%
150
18.20
      1,011.65
Linh Đàm
HH1B
16
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
15.5
20%
150
18.20
      1,011.65
Linh Đàm
HH1B
18
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
15
20%
150
17.70
         983.85
Linh Đàm
HH1B
20
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
20%
150
17.20
         956.06
Linh Đàm
HH1B
21
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
20%
160
17.38
         966.06
Linh Đàm
HH1B
24
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
20%
120
16.66
         926.06
Linh Đàm
HH1B
29
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
20%
150
17.20
         956.06
Linh Đàm
HH1B
32
20
55.59
Tây Bắc
Tây Nam
14
20%
120
16.16
         898.26












Linh Đàm
HH1B
5
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
150
17.42
      1,328.37
Linh Đàm
HH1B
6
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
160
18.06
      1,377.65
Linh Đàm
HH1B
11
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
180
18.33
      1,397.65
Linh Đàm
HH1B
12A
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
170
17.68
      1,348.37
Linh Đàm
HH1B
14
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
160
18.06
      1,377.65
Linh Đàm
HH1B
15
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
175
18.26
      1,392.65
Linh Đàm
HH1B
17
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
170
17.68
      1,348.37
Linh Đàm
HH1B
20
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
170
17.68
      1,348.37
Linh Đàm
HH1B
22
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
TT


Linh Đàm
HH1B
23
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
170
17.16
      1,309.09
Linh Đàm
HH1B
24
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
175
17.23
      1,314.09
Linh Đàm
HH1B
26
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
165
17.10
      1,304.09
Linh Đàm
HH1B
27
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
170
17.16
      1,309.09
Linh Đàm
HH1B
29
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.42
20%
170
16.65
      1,269.81
Linh Đàm
HH1B
30
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.42
20%
130
16.12
      1,229.81
Linh Đàm
HH1B
32
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.42
20%
120
15.99
      1,219.81
Linh Đàm
HH1B
33
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.42
20%
95
15.67
      1,194.81
Linh Đàm
HH1B
38
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
90
15.09
      1,150.53
Linh Đàm
HH1B
39
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
85
15.02
      1,145.53
Linh Đàm
HH1B
40
22
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
85
15.02
      1,145.53












Linh Đàm
HH1B
4
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
15
15.22
      1,020.60
Linh Đàm
HH1B
12A
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
50
15.75
      1,055.60
Linh Đàm
HH1B
15
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
60
16.39
      1,099.12
Linh Đàm
HH1B
18
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
50
15.75
      1,055.60
Linh Đàm
HH1B
20
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
30
14.95
      1,002.08
Linh Đàm
HH1B
23
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
50
15.25
      1,022.08
Linh Đàm
HH1B
24
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
60
15.39
      1,032.08
Linh Đàm
HH1B
26
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
50
15.25
      1,022.08
Linh Đàm
HH1B
27
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
40
15.10
      1,012.08
Linh Đàm
HH1B
28
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
40
15.10
      1,012.08
Linh Đàm
HH1B
29
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
50
14.75
         988.56
Linh Đàm
HH1B
32
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
30
14.45
         968.56
Linh Đàm
HH1B
33
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
40
14.60
         978.56
Linh Đàm
HH1B
37
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
25
14.37
         963.56
Linh Đàm
HH1B
38
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
15
14.22
         953.56
Linh Đàm
HH1B
40
24
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
13.5
20%
15
13.72
         920.04












Linh Đàm
HH1B
4
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
15
15.23
         997.80
Linh Đàm
HH1B
7
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
20
15.81
      1,035.56
Linh Đàm
HH1B
11
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
20
15.81
      1,035.56
Linh Đàm
HH1B
12
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
50
16.26
      1,065.56
Linh Đàm
HH1B
15
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
30
15.96
      1,045.56
Linh Đàm
HH1B
17
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
20
15.31
      1,002.80
Linh Đàm
HH1B
18
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
25
15.38
      1,007.80
Linh Đàm
HH1B
19
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
25
15.38
      1,007.80
Linh Đàm
HH1B
21
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
25
14.88
         975.04
Linh Đàm
HH1B
23
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
50
15.26
      1,000.04
Linh Đàm
HH1B
24
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
30
14.96
         980.04
Linh Đàm
HH1B
26
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
35
15.03
         985.04
Linh Đàm
HH1B
28
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
10
14.65
         960.04
Linh Đàm
HH1B
29
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
20
14.31
         937.28
Linh Đàm
HH1B
33
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
20
14.31
         937.28
Linh Đàm
HH1B
34
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
20
14.31
         937.28
Linh Đàm
HH1B
36
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
13.5
20%
15
13.73
         899.52
Linh Đàm
HH1B
38
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
13.5
20%
15
13.73
         899.52
Linh Đàm
HH1B
40
26
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
13.5
20%
15
13.73
         899.52












Linh Đàm
HH1B
5
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
25
15.88
      1,040.56
Linh Đàm
HH1B
12
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
50
16.26
      1,065.56
Linh Đàm
HH1B
14
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
50
16.26
      1,065.56
Linh Đàm
HH1B
16
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
50
16.26
      1,065.56
Linh Đàm
HH1B
20
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
25
15.38
      1,007.80
Linh Đàm
HH1B
24
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
40
15.11
         990.04
Linh Đàm
HH1B
26
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
40
15.11
         990.04
Linh Đàm
HH1B
28
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
30
14.96
         980.04
Linh Đàm
HH1B
36
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
20
14.31
         937.28
Linh Đàm
HH1B
38
28
65.52
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
20
14.31
         937.28












Linh Đàm
HH1B
12A
30
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
45
15.67
      1,050.60
Linh Đàm
HH1B
15
30
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15.5
20%
55
16.32
      1,094.12
Linh Đàm
HH1B
20
30
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
15
20%
35
15.52
      1,040.60
Linh Đàm
HH1B
26
30
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
20%
50
15.25
      1,022.08
Linh Đàm
HH1B
34
30
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
14
20%
30
14.45
         968.56
Linh Đàm
HH1B
40
30
67.04
Tây Nam
Đông Bắc
13.5
20%
15
13.72
         920.04












Linh Đàm
HH1B
4
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
50
16.11
      1,228.37
Linh Đàm
HH1B
5
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
55
16.69
      1,272.65
Linh Đàm
HH1B
6
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
90
17.15
      1,307.65
Linh Đàm
HH1B
8
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
100
17.28
      1,317.65
Linh Đàm
HH1B
11
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
80
17.01
      1,297.65
Linh Đàm
HH1B
12A
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
95
16.70
      1,273.37
Linh Đàm
HH1B
12
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
95
17.21
      1,312.65
Linh Đàm
HH1B
14
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
80
17.01
      1,297.65
Linh Đàm
HH1B
16
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.965
20%
100
17.28
      1,317.65
Linh Đàm
HH1B
20
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
15.450
20%
90
16.63
      1,268.37
Linh Đàm
HH1B
22
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
100
16.25
      1,239.09
Linh Đàm
HH1B
25
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
90
16.12
      1,229.09
Linh Đàm
HH1B
26
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
100
16.25
      1,239.09
Linh Đàm
HH1B
27
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.935
20%
80
15.98
      1,219.09
Linh Đàm
HH1B
29
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
14.420
20%
100
15.73
      1,199.81
Linh Đàm
HH1B
36
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
80
14.95
      1,140.53
Linh Đàm
HH1B
37
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
60
14.69
      1,120.53
Linh Đàm
HH1B
38
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
30
14.30
      1,090.53
Linh Đàm
HH1B
40
32
76.27
Tây Nam ô góc
Đông Bắc
13.905
20%
30
14.30
      1,090.53












Linh Đàm
HH1B
17
34
55.59
Đông Nam
Tây Nam
15
20%
75
16.35
         908.85
Linh Đàm
HH1B
20
34
55.59
Đông Nam
Tây Nam
15
20%
65
16.17
         898.85
Linh Đàm
HH1B
22
34
55.59
Đông Nam
Tây Nam
14.5
20%
80
15.94
         886.06
Linh Đàm
HH1B
24
34
55.59
Đông Nam
Tây Nam
14.5
20%
70
15.76
         876.06
Linh Đàm
HH1B
26
34
55.59
Đông Nam
Tây Nam
14.5
20%
70
15.76
         876.06












Linh Đàm
HH1B
4
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15
20%
5
15.10
         719.30
Linh Đàm
HH1B
5
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15.5
20%
5
15.60
         743.11
Linh Đàm
HH1B
7
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15.5
20%
10
15.71
         748.11
Linh Đàm
HH1B
8
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15.5
20%
5
15.60
         743.11
Linh Đàm
HH1B
12
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15.5
20%
10
15.71
         748.11
Linh Đàm
HH1B
15
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15.5
20%
10
15.71
         748.11
Linh Đàm
HH1B
20
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
15
20%
5


Linh Đàm
HH1B
24
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
14.5
20%
5
14.60
         695.49
Linh Đàm
HH1B
26
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
14.5
20%
5
14.60
         695.49
Linh Đàm
HH1B
27
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
14.5
20%
5
14.60
         695.49
Linh Đàm
HH1B
30
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
14
20%
10
14.21
         676.68
Linh Đàm
HH1B
35
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
14
20%
5
14.10
         671.68
Linh Đàm
HH1B
36
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
14
20%
10
14.21
         676.68
Linh Đàm
HH1B
40
36
47.62
Đông Nam
Tây Nam
13.5
20%
10
13.71
         652.87












Linh Đàm
HH1B
4
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
15
20%
5
15.11
         692.60
Linh Đàm
HH1B
5
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
15.5
20%
5
15.61
         715.52
Linh Đàm
HH1B
12
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
15.5
20%
10
15.72
         720.52
Linh Đàm
HH1B
15
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
15.5
20%
10
15.72
         720.52
Linh Đàm
HH1B
20
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
15
20%
5
15.11
         692.60
Linh Đàm
HH1B
24
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
20%
5
14.61
         669.68
Linh Đàm
HH1B
25
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
20%
15
14.83
         679.68
Linh Đàm
HH1B
27
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
20%
5
14.61
         669.68
Linh Đàm
HH1B
35
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
14
20%
5
14.11
         646.76
Linh Đàm
HH1B
40
38
45.84
Đông Nam
Đông Bắc
13.5
20%
10
13.72
         628.84












Linh Đàm
HH1B
14
40
55.59
Đông Nam
Đông Bắc
15.5
20%
60
16.58
         921.65
Linh Đàm
HH1B
17
40
55.59
Đông Nam
Đông Bắc
15
20%
80
16.44
         913.85
Linh Đàm
HH1B
20
40
55.59
Đông Nam
Đông Bắc
15
20%
65
16.17
         898.85
Linh Đàm
HH1B
22
40
55.59
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
20%
80
15.94
         886.06
Linh Đàm
HH1B
35
40
55.59
Đông Nam
Đông Bắc
14
20%
60
15.08
         838.26

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét